Những người thực hiện Magdalene (album)

Thông tin được lấy từ ghi chú trên bìa album[49] và từ tài khoản Instagram của FKA Twigs.[50]

Âm nhạc

  • FKA Twigs – hát, synthesizer Tempest (bài 1, 3), trống (bài 5, 7, 8), giọng hát qua synthesizer (bài 5), lập trình bổ sung (bài 8)
  • Ethan P. Flynn – piano (bài 2, 6), kèn clarinet (bài 2, 6), bàn phím (bài 2, 7)
  • Cy An – bàn phím (bài 2), lập trình (bài 2, 6), trống (bài 2, 6), ghi-ta (bài 6, 7), lặp lại âm thanh của nhạc cụ bộ gõ (bài 6)
  • Noah Goldstein – lập trình (bài 2), trống (bài 2, 3, 5)
  • Nicolas Jaar – lập trình (bài 2, 6, 9), synthesizer (bài 3), trống (bài 3, 5–7), piano (bài 5), nhạc cụ bộ gõ bổ sung (bài 9)
  • Koreless – synthesizer (bài 3, 7), đàn dây trên synthesizer (bài 3), bàn phím (bài 4), lập trình (bài 4), trống (bài 5)
  • Benny Blanco – synthesizer (bài 3), trống (bài 3, 5)
  • Hudson Mohawke – trống (bài 3)
  • Skrillex – trống (bài 3, 4), lập trình (bài 4)
  • Future – hát (bài 4)
  • Jack Antonoff – bàn phím (bài 4), trống (bài 4), lập trình (bài 4)
  • Sounwave – trống (bài 4), lập trình (bài 4)
  • Arca – xử lý giọng hát (bài 4), lập trình synthesizer (bài 4)
  • Andrés Osorio – ghi-ta (bài 5)
  • Rick Nowels – synthesizer (bài 7)
  • Motion Graphics – lập trình bổ sung (bài 8), lập trình nhạc cụ khí gỗ (bài 8), lấy mẫu (bài 8)
  • Alex Epton – trống (bài 8)
  • Jeff Kleinman – piano (bài 9), synthesizer (bài 9)
  • Michael Uzowuru – trống (bài 9), âm thanh của nhạc cụ bộ gõ bằng giọng hát (bài 9)
  • Rob Moose – đàn dây (bài 9)

Kỹ thuật

  • Michael Peterson – kỹ sư
  • Noah Goldstein – kỹ sư (bài 2, 3, 5, 9)
  • Lee Avant – kỹ sư
  • Dean Reid – kỹ sư
  • Rick Nowels – kỹ sư
  • Alex Epton – kỹ sư
  • John Foyle – kỹ sư, thu âm giọng hát (bài 8)
  • Laura Sisk – kỹ sư (bài 4)
  • Jon Sher – trợ lý kỹ sư (bài 4)
  • Tate McDowell – trợ lý kỹ sư (bài 4)
  • Chris Wang – trợ lý kỹ sư (bài 8)
  • Manny Marroquin – phối khí (bài 1–3, 5–9)
  • Nicolas Jaar – phối khí (bài 1)
  • Skrillex – phối khí (bài 4)
  • Chris Galland – kỹ sư phối khí (bài 1–3, 5–9)
  • Robin Florent – trợ lý phối khí (bài 1–3, 5–9)
  • Scott Desmarais – trợ lý phối khí (bài 1–3, 5–9)
  • Joe LaPorta – master

Ảnh bìa

  • Matthew Stone – ảnh bìa
  • Matthew Josephs – chỉ đạo sáng tạo
  • Brodie Kaman – thiết kế bìa

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Magdalene (album) http://www.anydecentmusic.com/review/10148/FKA-Twi... http://floodmagazine.com/71913/the-best-albums-of-... http://www.irish-charts.com/showinterpret.asp?inte... http://snepmusique.com/les-tops/le-top-de-la-semai... http://swisscharts.com/showitem.asp?interpret=FKA+... https://austriancharts.at/showitem.asp?interpret=F... https://www.ultratop.be/fr/showitem.asp?interpret=... https://www.ultratop.be/nl/showitem.asp?interpret=... https://exclaim.ca/music/article/fka_twigs-magdale... https://www.allmusic.com/album/magdalene-mw0003319...